VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
爪子
Phiên âm :
zhuǎ zi.
Hán Việt :
trảo tử.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
雞爪子
爪 (zhǎo) : TRẢO
爪尋 (zhǎo xún) : trảo tầm
爪哇野牛 (zhǎo wā yěniú) : Bò rừng Ban-ten
爪尖兒 (zhuǎ jiān r) : móng; chân giò
爪蹄類 (zhǎo tí lèi) : trảo đề loại
爪兒 (zhuǎ r) : trảo nhi
爪儿 (zhuǎ r) : chân
爪牙 (zhǎo yá) : nanh vuốt; tay sai; tay chân; chó săn
爪牙官 (zhǎo yá guān) : trảo nha quan
爪子 (zhuǎ zi) : trảo tử
爪尖儿 (zhuǎ jiān r) : móng; chân giò