VN520


              

爆震

Phiên âm : bào zhèn.

Hán Việt : bạo chấn.

Thuần Việt : bạo chấn; chấn động dữ dội; đập; đánh; va; đụng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bạo chấn; chấn động dữ dội; đập; đánh; va; đụng. 在發動機里當壓力和溫度增高時, 霧化汽油未經點燃就爆炸, 使發動機劇烈震動, 這種現象叫做爆震.


Xem tất cả...