Phiên âm : bào mǐ huā.
Hán Việt : bạo mễ hoa.
Thuần Việt : bỏng; cốm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. bỏng; cốm. 一種食品, 把大米或玉米放在特制的密閉容器加熱至熟, 打開后米粒因氣壓作用炸裂成爆米花.