VN520


              

爆炸波

Phiên âm : bào zhà bō.

Hán Việt : bạo tạc ba.

Thuần Việt : sóng xung; sóng nén; sóng va chạm; sóng xung kích .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sóng xung; sóng nén; sóng va chạm; sóng xung kích (do có biên độ rộng, do một vụ nổ hoặc do chuyển động siêu âm của vật thể trong một môi trường gây ra). 沖擊波.


Xem tất cả...