Phiên âm : yàn mài.
Hán Việt : yến mạch.
Thuần Việt : cây yến mạch.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. cây yến mạch. 一年生或二年生草本植物, 葉子細長而尖, 花綠色, 小穗有細長的芒. 子實可以吃, 也可以做飼料.