Phiên âm : yàn wěi fú.
Hán Việt : yến vĩ phục.
Thuần Việt : áo đuôi tôm; áo đuôi én.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
áo đuôi tôm; áo đuôi én. 男子西式晚禮服的一種, 前身較短, 后身較長而下端分開像燕子尾巴.