Phiên âm : dēng zhào.
Hán Việt : đăng tráo .
Thuần Việt : chụp đèn; chao đèn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chụp đèn; chao đèn. (燈罩兒)燈上集中燈光或防風的東西, 如電燈上的燈傘, 煤油燈上的玻璃罩兒. 也叫燈罩子.