VN520


              

燈紅酒綠

Phiên âm : dēng hóng jiǔ lǜ.

Hán Việt : đăng hồng tửu lục.

Thuần Việt : xa hoa truỵ lạc; ăn chơi trác táng; cảnh truy hoan.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xa hoa truỵ lạc; ăn chơi trác táng; cảnh truy hoan hưởng lạc, tiệc rượu phòng hoa; ăn chơi đàng điếm; đèn màu rực rỡ về đêm. 形容尋歡作樂的腐化生活. 也形容都市或娛樂場所夜晚的繁華景象.


Xem tất cả...