Phiên âm : rán liào.
Hán Việt : nhiên liệu .
Thuần Việt : nhiên liệu; chất đốt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhiên liệu; chất đốt. 燃燒時能產生熱能、光能的物質. 按形態可以分成固體燃料(如煤、炭、木材)、液體燃料(如汽油、煤油)、氣體燃料(如煤氣、沼氣)三種. 也指能產生核能的物質, 如鈾、钚等.