Phiên âm : chì shèng.
Hán Việt : xí thịnh.
Thuần Việt : hừng hực; rực cháy; thiết tha; mãnh liệt; kịch liệ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hừng hực; rực cháy; thiết tha; mãnh liệt; kịch liệt; ghê gớm; phát đạt; thành công; thịnh vượng. 很旺盛.