VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
熾熱
Phiên âm :
chì rè.
Hán Việt :
xí nhiệt .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
熾熱的陽光.
熾灼 (chì zhuó) : lửa rừng rực; người nóng nảy
熾燥 (chì zào) : hầm hập; khô nóng
熾熱 (chì rè) : xí nhiệt
熾愛 (chì ài) : xí ái
熾烈 (chì liè) : rừng rực; hừng hực; nóng rực; sáng chói; rực sáng
熾情 (chì qíng) : tình cảm nồng nhiệt; nhiệt tình hừng hực
熾盛 (chì shèng) : hừng hực; rực cháy; thiết tha; mãnh liệt; kịch liệ