Phiên âm : chì zhuó.
Hán Việt : xí chước .
Thuần Việt : lửa rừng rực; người nóng nảy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. lửa rừng rực; người nóng nảy. 火勢猛烈, 熾熱灼人.