Phiên âm : rè lì xué.
Hán Việt : nhiệt lực học .
Thuần Việt : nhiệt lực học.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhiệt lực học. 研究熱能和別種能相互轉化的科學. 由于熱的變化和物質的化學變化、輻射及其他物理現象有關, 所以熱力學的內容涉及各種物理和化學現象.