VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
熬
Phiên âm :
āo.
Hán Việt :
NGAO.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
熬 白菜.
熬 (āo) : NGAO
熬心 (āo xīn) : phiền muộn; sầu não
熬審 (áo shěn) : ngao thẩm
熬更守夜 (áo gēng shǒu yè) : lo cả đêm; thao thức cả đêm
熬油 (áo yóu) : ngao du
熬出头 (āo chū tóu) : hết khổ
熬夜 (áo yè) : thức khuya; thao thức; thức thâu đêm; thức trắng đ
熬熬 (áo áo) : ngao ngao
熬出頭 (āo chū tóu) : hết khổ
熬枯受淡 (áo kū shòu dàn) : ngao khô thụ đạm
熬不住 (áo bu zhù) : ngao bất trụ
熬清守淡 (áo qīng shǒu dàn) : ngao thanh thủ đạm
熬頭兒 (áo tou r) : ước ao
熬不過 (áo bu guò) : chịu không nổi; không chịu đựng nổi nữa
熬煎 (áo jiān) : dầy vò; giày vò; chịu khổ; hành hạ; tra tấn; chịu
熬头儿 (áo tou r) : ước ao
Xem tất cả...