VN520


              

熟悉

Phiên âm : shú xī.

Hán Việt : thục tất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

熟悉情況.

♦Biết rõ, quen thuộc. ◇Văn minh tiểu sử 文明小史: Nhĩ lão huynh thị thư hương thế tộc, tự kỉ hựu thị cá đạo đài, quan tràng dã thục tất, tứ diện đích thanh khí dã thông 你老兄是書香世族, 自己又是個道臺, 官場也熟悉, 四面的聲氣也通 (Đệ tam thập ngũ hồi).
♦☆Tương tự: thục tập 熟習, thục thức 熟識, thục am 熟諳.
♦★Tương phản: mạch sanh 陌生, sanh sơ 生疏.


Xem tất cả...