VN520


              

熟地

Phiên âm : shú dì.

Hán Việt : thục địa .

Thuần Việt : đất đã khai hoang.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. đất đã khai hoang. 經過多年耕種的土地.


Xem tất cả...