VN520


              

熟化

Phiên âm : shú huà.

Hán Việt : thục hóa.

Thuần Việt : đất hoang hoá; đất trồng trọt; đất canh tác.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đất hoang hoá; đất trồng trọt; đất canh tác. 經過深耕、曬垡、施肥、灌溉等措施, 使不能耕種的土壤變成可以耕種的土壤. 土壤熟化后, 土色加深, 土質變松, 微生物的活動旺盛.


Xem tất cả...