Phiên âm : róng duàn.
Hán Việt : dong đoạn.
Thuần Việt : cắt kim loại .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. cắt kim loại (bằng phương pháp nóng chảy). 加熱使金屬片或金屬絲斷開.