VN520


              

熔化

Phiên âm : róng huà.

Hán Việt : dong hóa.

Thuần Việt : nóng chảy; tan chảy.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nóng chảy; tan chảy. 固體加熱到一定的程度變成液體, 例如鐵加熱至1,530oC以上就熔化成鐵水. 大多數物質熔化后, 體積都膨脹. 也叫熔融.


Xem tất cả...