Phiên âm : zhào huì.
Hán Việt : chiếu hội.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Thông tri.♦Đối chiếu, kiểm tra, thẩm sát.♦Giấy phép, bằng chứng.♦Văn thư ngoại giao. § Cũng nói thông điệp 通牒, ngoại giao chiếu hội 外交照會.