Phiên âm : méi jīng.
Hán Việt : môi tinh .
Thuần Việt : than tinh chất.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
than tinh chất. 煤的一種, 質地致密堅硬, 色黑. 多用來雕刻工藝品, 如煙嘴等.