Phiên âm : méi tián.
Hán Việt : môi điền .
Thuần Việt : vùng than đá; mỏ than; vùng mỏ than đá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vùng than đá; mỏ than; vùng mỏ than đá. 大面積的、可以開采的煤層分布地帶.