VN520


              

煤油

Phiên âm : méi yóu.

Hán Việt : môi du .

Thuần Việt : dầu hoả; dầu lửa.

Đồng nghĩa : 火水, 火油, .

Trái nghĩa : , .

dầu hoả; dầu lửa. 從石油中分餾出來的燃料用油, 揮發性比汽油低, 比柴油高, 無色液體. 有的地區叫火油, 洋油.


Xem tất cả...