Phiên âm : yān xiāo yún sàn.
Hán Việt : YÊN TIÊU VÂN TÁN.
Thuần Việt : tiêu tan thành mây khói; tan tành mây khói.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiêu tan thành mây khói; tan tành mây khói. 比喻事物消失凈盡. 也說云消霧散.