Phiên âm : jiāo hēi.
Hán Việt : tiêu hắc.
Thuần Việt : cháy đen; cháy sém; cháy khét.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cháy đen; cháy sém; cháy khét. 物體燃燒后呈現的黑色.