VN520


              

焦黑

Phiên âm : jiāo hēi.

Hán Việt : tiêu hắc.

Thuần Việt : cháy đen; cháy sém; cháy khét.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cháy đen; cháy sém; cháy khét. 物體燃燒后呈現的黑色.


Xem tất cả...