Phiên âm : wú shēng wú xiù.
Hán Việt : VÔ DANH VÔ KHỨU.
Thuần Việt : im hơi bặt tiếng; không tiếng tăm; vô danh; không .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
im hơi bặt tiếng; không tiếng tăm; vô danh; không kèn không trống. 沒有聲音;沒有氣味;比喻人沒有名聲.