VN520


              

無精打采

Phiên âm : wú jīng dǎ cǎi.

Hán Việt : vô tinh đả thái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Uể oải, rã rời, mất tinh thần. ◇Văn minh tiểu sử 文明小史: Hoàng Thế Xương chỉ đắc vô tinh đả thải đích hồi khứ, cô cô thê thê đích thụy liễu 黃世昌只得無精打采的回去, 孤孤悽悽的睡了 (Đệ ngũ thập bát hồi).
♦☆Tương tự: thùy đầu táng khí 垂頭喪氣.
♦★Tương phản: tinh thần đẩu tẩu 精神抖擻, tinh thần hoán phát 精神煥發, tinh thần dịch dịch 精神奕奕, hứng cao thái liệt 興高采烈, hứng trí bột bột 興致勃勃.


Xem tất cả...