VN520


              

無私

Phiên âm : wú sī.

Hán Việt : vô tư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Công chính không thiên tư. ★Tương phản: tự tư 自私. ◎Như: vô tư xã hội tắc lương tính phát triển; tự tư xã hội tắc ác tính phát triển 無私社會則良性發展; 自私社會則惡性發展.


Xem tất cả...