VN520


              

無盡無休

Phiên âm : wú jìn wú xiū.

Hán Việt : vô tận vô hưu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

無止境、無限制。如:「時間是無盡無休的。」


Xem tất cả...