VN520


              

無由

Phiên âm : wú yóu.

Hán Việt : vô do.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Không thể nào, không có cách nào. ◇Pháp Hoa Kinh 法華經: Ngã thường tư niệm thử tử, vô do kiến chi 我常思念此子, 無由見之 (Tín giải phẩm đệ tứ 信解品第四) Ta nhớ mãi đứa con này, không làm sao gặp được.
♦Không có lí do, không có nguyên nhân.
♦☆Tương tự: vô tòng 無從.


Xem tất cả...