VN520


              

無效

Phiên âm : wú xiào.

Hán Việt : vô hiệu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 有效, 靈驗, 收效, .

♦Không có hiệu quả, không hiệu lực. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Dĩ phục lương dược, toàn nhiên vô hiệu 已服涼藥, 全然無效 (Đệ tứ thập cửu hồi) Đã uống thuốc giải nhiệt rồi, nhưng đều không có hiệu quả.


Xem tất cả...