VN520


              

無感

Phiên âm : wú gǎn.

Hán Việt : vô cảm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Không có cảm xúc; không xúc động (vì tình cảm). ◇Bào Chiếu 鮑照: Tâm phi mộc thạch khởi vô cảm, Thôn thanh trịch trục bất cảm ngôn 心非木石豈無感, 吞聲躑躅不敢言 (Nghĩ hành lộ nan 擬行路難).


Xem tất cả...