Phiên âm : wú gǎn.
Hán Việt : vô cảm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Không có cảm xúc; không xúc động (vì tình cảm). ◇Bào Chiếu 鮑照: Tâm phi mộc thạch khởi vô cảm, Thôn thanh trịch trục bất cảm ngôn 心非木石豈無感, 吞聲躑躅不敢言 (Nghĩ hành lộ nan 擬行路難).