VN520


              

焊鉗

Phiên âm : hàn qián.

Hán Việt : hãn kiềm .

Thuần Việt : que hàn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

que hàn. 電焊用的工具, 有兩個柄, 形狀像鉗子. 作用是夾住電焊條, 作為電焊時的一個電極.


Xem tất cả...