VN520


              

焊絲

Phiên âm : hàn sī.

Hán Việt : hãn ti .

Thuần Việt : que hàn; que kim loại hàn gió đá.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

que hàn; que kim loại hàn gió đá. 氣焊或電焊時熔化填充在工件接合處的金屬絲. 焊絲的表面不涂防氧化作用的焊劑.


Xem tất cả...