Phiên âm : hàn liào.
Hán Việt : hãn liệu .
Thuần Việt : nguyên liệu hàn; chất hàn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nguyên liệu hàn; chất hàn (như hợp kim của chì và thiếc, hợp kim của đồng và kẽm). 焊接時用來填充工件接合處的材料. 分軟焊料和硬焊料兩種. 軟焊料熔點較低, 質軟, 也叫焊镴, 如鉛錫合金(焊錫). 硬焊料熔點較高, 質硬, 如銅鋅合金.