Phiên âm : rè gù xìng.
Hán Việt : nhiệt cố tính.
Thuần Việt : tính nhiệt cố .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tính nhiệt cố (mềm do nóng, cứng do lạnh)某些塑料、树脂加热软化成形,冷凝后再加热也不再软化,这种性质叫热固性如酚醛塑料的性质