VN520


              

热固性

Phiên âm : rè gù xìng.

Hán Việt : nhiệt cố tính.

Thuần Việt : tính nhiệt cố .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tính nhiệt cố (mềm do nóng, cứng do lạnh)
某些塑料、树脂加热软化成形,冷凝后再加热也不再软化,这种性质叫热固性如酚醛塑料的性质


Xem tất cả...