Phiên âm : kǎo xiāng.
Hán Việt : khảo tương.
Thuần Việt : lò nướng; thùng nướng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lò nướng; thùng nướng. 用來烘烤食物等的箱形裝置.