VN520


              

烙鐵

Phiên âm : lào tie.

Hán Việt : lạc thiết .

Thuần Việt : bàn ủi; bàn là.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. bàn ủi; bàn là. 燒熱后可以燙 平衣服的鐵器, 底面平滑, 上面或一頭兒 有把 兒.