Phiên âm : lào tie.
Hán Việt : lạc thiết .
Thuần Việt : bàn ủi; bàn là.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. bàn ủi; bàn là. 燒熱后可以燙 平衣服的鐵器, 底面平滑, 上面或一頭兒 有把 兒.