Phiên âm : hōng xiāng.
Hán Việt : hồng tương.
Thuần Việt : lò sấy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lò sấy. 用加熱的方法把潮濕物品中水分去掉的箱形裝置, 多用于工業.