VN520


              

烏飛兔走

Phiên âm : wū fēi tù zǒu.

Hán Việt : Ô PHI THỐ TẨU.

Thuần Việt : ngày tháng thoi đưa; quạ bay thỏ chạy .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngày tháng thoi đưa; quạ bay thỏ chạy (truyền thuyết cổ cho rằng trong mặt trời có con quạ ba chân nên gọi mặt trời là ô, trong mặt trăng có con thỏ nên gọi là thố.). 指日月運行, 形容光陰過得快 (古代傳說日中有三足烏, 月中有玉兔).


Xem tất cả...