Phiên âm : wū yào.
Hán Việt : ô dược .
Thuần Việt : ô dược .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. ô dược (vị thuốc Đông y). 常綠灌木或小喬木, 葉子橢圓形, 中間有三條明顯的葉脈, 花很小, 黃綠色, 果實黑色. 根入藥, 有健胃、鎮痛等作用, 以浙江天臺產的最有名.