Phiên âm : wū yān zhàng qì.
Hán Việt : Ô YÊN CHƯỚNG KHÍ.
Thuần Việt : chướng khí mù mịt; không khí ngột ngạt; ma thiêng .
Đồng nghĩa : 亂七八糟, 一塌糊塗, 烏七八糟, 昏天黑地, .
Trái nghĩa : 水木清華, .
chướng khí mù mịt; không khí ngột ngạt; ma thiêng nước độc; bẩn thỉu xấu xa; tối tăm rối loạn (ví với hoàn cảnh hỗn độn, đen tối). 比喻環境嘈雜、秩序混亂或社會黑暗.