Phiên âm : wū jiù.
Hán Việt : ô cữu .
Thuần Việt : cây ô cựu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cây ô cựu. 落葉喬木, 葉子互生, 略呈菱形, 秋天變紅, 花單性, 雌雄同株, 種子的外面有白蠟層, 用來制造蠟燭. 葉子可以做黑色染料. 樹皮、葉均可入藥, 有解毒、利尿等作用. 也叫桕樹.