Phiên âm : wū mù.
Hán Việt : ô mộc .
Thuần Việt : cây mun.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. cây mun. 常綠喬木, 葉子互生, 橢圓形, 花單性, 淡黃色. 果實球形, 赤黃色. 木材黑色, 致密, 用來制造精致的器具和工藝品. 產于熱帶地區.