Phiên âm : wū tuō bāng.
Hán Việt : ô thác bang .
Thuần Việt : xã hội không tưởng; ảo tưởng; nguyện vọng viển vôn.
xã hội không tưởng; ảo tưởng; nguyện vọng viển vông (lí tưởng, kế hoạch không thể thực hiện được) (Utopia). 理想中最美好的社會. 本是英國空想社會主義者莫爾(Thomas More)所著書名的簡稱. 作者在書里描寫了他所想象的實 行公有制的幸福社會, 并把這種社會叫做"烏托邦", 意即沒有的地方. 后來泛指不能實現的愿望、計劃等.