Phiên âm : wū yā yā.
Hán Việt : ô áp áp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Đông người, chật ních. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Lão đích, thiếu đích, thượng đích, hạ đích, ô áp áp tễ liễu nhất ốc tử 老的, 少的, 上的, 下的, 烏壓壓擠了一屋子 (Đệ tứ thập tam hồi) Già trẻ, trên dưới, đến chật ních cả nhà.