VN520


              

烏壓壓

Phiên âm : wū yā yā.

Hán Việt : ô áp áp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Đông người, chật ních. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Lão đích, thiếu đích, thượng đích, hạ đích, ô áp áp tễ liễu nhất ốc tử 老的, 少的, 上的, 下的, 烏壓壓擠了一屋子 (Đệ tứ thập tam hồi) Già trẻ, trên dưới, đến chật ních cả nhà.


Xem tất cả...