VN520


              

炮煉

Phiên âm : páo liàn.

Hán Việt : pháo luyện.

Thuần Việt : sao thuốc; sấy thuốc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sao thuốc; sấy thuốc. 用加熱的方法把中藥原料里的水分和雜質除去.


Xem tất cả...