VN520


              

炮格

Phiên âm : páo gé.

Hán Việt : bào cách.

Thuần Việt : bào cách.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bào cách (dùng sắt nung đỏ đốt da người, đây là một kiểu tra tấn thời xưa). 古代的一種酷刑.

♦Hình phạt thảm khốc của vua Trụ, bắt tội nhân đi trên cột sắt, phỏng chân ngã xuống đống lửa, bị nướng chết. ◇Bùi Nhân 裴駰: Cao đồng trụ, hạ gia chi thán, lệnh hữu tội giả hành yên, triếp đọa thán trung, Đát Kỉ tiếu, danh viết bào cách chi hình 膏銅柱, 下加之炭, 令有罪者行焉, 輒墮炭中, 妲己笑, 名曰炮格之刑 (Tập giải dẫn Liệt nữ truyện 集解引列女傳).


Xem tất cả...