VN520


              

炭疽

Phiên âm : tàn jū.

Hán Việt : thán thư .

Thuần Việt : bệnh nhiệt thán .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bệnh nhiệt thán (xảy ra ở trâu, bò, ngựa.). 急性傳染病, 馬、牛、綿羊等家畜和人都能感染, 病原體是炭疽桿菌. 病畜的癥狀是發高熱, 痙攣, 口和肛門出血, 胸部、頸部或腹部腫脹. 人感染后, 發生膿皰、水腫或癰, 也能侵入肺或胃腸. 家畜的炭疽病有的地區叫癀病.