VN520


              

炒魷魚

Phiên âm : chǎo yóu yú.

Hán Việt : sao vưu ngư .

Thuần Việt : cuốn gói; sa thải; đuổi đi; thải hồi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cuốn gói; sa thải; đuổi đi; thải hồi. 指解雇;因魷魚一潮就卷起來, 所以用"炒魷魚"比喻卷鋪蓋.


Xem tất cả...